Từ "rửa ruột" trong tiếng Việt có nghĩa là một phương pháp y tế hoặc chăm sóc sức khỏe, trong đó người ta bơm nước vào ruột để làm sạch đường tiêu hóa, loại bỏ phân và chất độc tích tụ trong cơ thể. Đây là một quá trình nhằm cải thiện sức khỏe đường ruột và có thể được thực hiện trong một số tình huống y tế nhất định.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Bác sĩ đã chỉ định cho bệnh nhân rửa ruột trước khi thực hiện phẫu thuật."
Câu nâng cao: "Việc rửa ruột có thể giúp loại bỏ độc tố và cải thiện tình trạng tiêu hóa, nhưng cần phải được thực hiện dưới sự giám sát của chuyên gia y tế."
Biến thể và cách sử dụng:
Rửa ruột: Dùng để chỉ hành động này một cách trực tiếp.
Thụt ruột: Thường được sử dụng để chỉ phương pháp cụ thể hơn của rửa ruột, thường là việc sử dụng các thiết bị y tế để đưa dung dịch vào.
Nghĩa khác nhau:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Thụt tháo: Cũng chỉ hành động làm sạch ruột, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế.
Giải độc: Có nghĩa rộng hơn, có thể bao gồm nhiều phương pháp khác nhau để loại bỏ độc tố khỏi cơ thể, không chỉ riêng rửa ruột.
Từ liên quan:
Đường tiêu hóa: Hệ thống các cơ quan trong cơ thể giúp tiêu hóa thức ăn.
Chất độc: Những chất có hại cho cơ thể, có thể tích tụ trong ruột.
Lưu ý: