Characters remaining: 500/500
Translation

rửa ruột

Academic
Friendly

Từ "rửa ruột" trong tiếng Việt có nghĩamột phương pháp y tế hoặc chăm sóc sức khỏe, trong đó người ta bơm nước vào ruột để làm sạch đường tiêu hóa, loại bỏ phân chất độc tích tụ trong cơ thể. Đây một quá trình nhằm cải thiện sức khỏe đường ruột có thể được thực hiện trong một số tình huống y tế nhất định.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Bác sĩ đã chỉ định cho bệnh nhân rửa ruột trước khi thực hiện phẫu thuật."
  2. Câu nâng cao: "Việc rửa ruột có thể giúp loại bỏ độc tố cải thiện tình trạng tiêu hóa, nhưng cần phải được thực hiện dưới sự giám sát của chuyên gia y tế."
Biến thể cách sử dụng:
  • Rửa ruột: Dùng để chỉ hành động này một cách trực tiếp.
  • Thụt ruột: Thường được sử dụng để chỉ phương pháp cụ thể hơn của rửa ruột, thường việc sử dụng các thiết bị y tế để đưa dung dịch vào.
Nghĩa khác nhau:
  • Trong một số ngữ cảnh không chính thức, "rửa ruột" có thể được dùng để chỉ việc làm sạch cơ thể hoặc tinh thần, nhưng nghĩa này ít phổ biến hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thụt tháo: Cũng chỉ hành động làm sạch ruột, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế.
  • Giải độc: Có nghĩa rộng hơn, có thể bao gồm nhiều phương pháp khác nhau để loại bỏ độc tố khỏi cơ thể, không chỉ riêng rửa ruột.
Từ liên quan:
  • Đường tiêu hóa: Hệ thống cácquan trong cơ thể giúp tiêu hóa thức ăn.
  • Chất độc: Những chất hại cho cơ thể, có thể tích tụ trong ruột.
Lưu ý:
  • Rửa ruột một phương pháp cần phải được thực hiện cẩn thận thường không nên tự ý thực hiện tại nhà không sự hướng dẫn của bác sĩ, có thể gây ra những tác dụng phụ không mong muốn nếu không thực hiện đúng cách.
  1. Bơm nước vào ruột để tống phân chất độc ra.

Comments and discussion on the word "rửa ruột"